Có 2 kết quả:
点燃 diǎn rán ㄉㄧㄢˇ ㄖㄢˊ • 點燃 diǎn rán ㄉㄧㄢˇ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignite
(2) to set on fire
(3) aflame
(2) to set on fire
(3) aflame
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignite
(2) to set on fire
(3) aflame
(2) to set on fire
(3) aflame
Bình luận 0